Mobile: 02866501926 | Công Ty Cổ Phần Máy và Thiết Bị Hưng Phát - GPKD: 0315609211 - Địa chỉ: Trung tâm thương Mại Goodhouse - 45 Trương Đình Hội, P.16, Q.8, HCM |
DANH MỤC SẢN PHẨM
Máy phát điện 30 kVA
Model |
Unit |
THG35LDT |
||
Type Loại |
- |
Revolving field, brushless AC generator Từ trường quay, không chổi than |
||
Frequency Tần số |
Hz |
50 |
||
Standby Output Công suất max |
kVA (kW) |
33 (26.4) |
||
Prime Output Công suất định mức |
kVA (kW) |
30 (24) |
||
Voltage Điện áp |
V |
220/380 |
||
Power Factor Hệ số công suất |
Cos phi |
0.8 |
||
Pole Số cắp cực |
- |
4 |
||
Alter nator Insulation Cấp cách điện |
Class Cấp |
H |
||
Voltage Regulation system |
AVR |
|||
Voltage Regulation Độ ổn định điện áp |
% |
±1.5 % |
||
Frequence stability Độ ổn định điện áp |
% |
±5 % |
||
Type of Coupling Kiểu dẫn động |
- |
Trực tiếp |
||
TERMINAL |
||||
Cọc kết nối |
- |
Yes Có |
||
DIESEL ENGINE Động cơ |
||||
Type Loại |
- |
Vertical, water-cooled, 4-cycle diesel engine 4 thì, làm mát bằng nước |
||
Engine model Model động cơ |
- |
LIJIA 3110 |
||
No. of Cylinders Số xilanh |
- |
3 |
||
Bore x Stroke Đường kính x hành trình |
mm |
110 x 117 |
||
Displacement Dung tích xilanh |
Liter Lít |
3.676 |
||
Engine Speed Tốc độ động cơ |
rpm Vòng/ phút |
1500 |
||
Continuous Rated Output Công suất liên tục |
kW |
24 |
||
Lubricant (API classification) Nhớt bôi trơn ( cấp API) |
- |
above CF4 grade Cấp CF-4 trở lên |
||
Oil Capacity Dung tích nhớt bôi trơn |
Liter Lít |
NA |
||
Coolant Capacity Dung tích nước làm mát |
Liter Lít |
NA |
||
Starting System Hệ thống khởi động |
- |
Electric - 12 volt DC Điện – 12 vDC |
||
Fuel Loại nhiên liệu |
- |
Diesel fuel No.2 (ASTM D975) |
||
Fuel Consumption Tiêu hao nhiên liệu |
at Full Load 100% tải |
L/h |
≤7.8 |
|
at 3/4 Load 75% tải |
L/h |
≤5.5 |
||
ALTERNATOR Đầu phát |
||||
Model |
DEPCO – DC184G |
|||
Type |
4 poles, self exciting, field rotating with brushless 4 cực, từ trường quay đồng bộ, không chổi than |
|||
Prime Output Công suất định mức |
kVA |
≥30 |
||
Standby Output Công suất dự phòng |
kVA |
≥33 |
||
Voltage Điện áp |
V |
220/380 |
||
Frequence Tần số |
Hz |
50 |
||
Power Factor Hệ số công suất |
Cos phi |
0.8 |
||
Speed Tốc độ |
rpm Vòng/ phút |
1500 |
||
Insulation Cấp cách điện |
Class Cấp |
H |
||
Protection degree Cấp bảo vệ |
Class Cấp |
IP23 |
||
FUEL SYSTEM Hệ thống nhiên liệu |
||||
Fuel Tank Capacity Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
80 |
||
Continuous operation Số giờ vận hành liên tục |
at Full Load 100% tải |
h |
10 |
|
SOUND PROOD COVER & FRAME Vỏ chống ồn & khung bệ |
||||
Color Màu sắc |
Blue / Yellow Xanh/ Vàng |
|||
Dimensions L x W x H Kích thước (dài x rộng x cao) |
mm |
1900x900x1200 |
||
Approx. Net Weight Trọng lượng |
kg |
890 |
||
Sound Level (Full Load at [7m]) Độ ồn tại 100% tải cách 7m |
dB (A) |
68±2 |
||
MEASUREMENT & DISPLAY Đo lường & hiển thị |
||||
Voltage Điện áp |
V |
x |
||
Current Dòng điện |
A |
x |
||
Frequency Tần số |
HZ |
x |
||
Power Công suất |
kw |
x |
||
Power factor Hệ số công suất |
Cos φ |
x |
||
Engine temperature Nhiệt độ động cơ |
0C |
x |
||
Engine speed Tố độ động cơ |
rpm |
x |
||
Engine oil pressure Áp suất nhớt động cơ |
Bar |
x |
||
Fuel level Mức nhiên liệu |
% |
x |
||
Operated hours Số giờ vận hành |
h |
x |
||
Battery chager voltage Điện áp sạc ắcquy |
V |
x |
||
ALARM & PROTECTION Cảnh báo & bảo vệ |
||||
Over heat Qúa nhiệt |
- |
x |
||
Engine oil pressure low Áp suất nhớt động cơ thấp |
- |
x |
||
Batter Voltage high or low Điện áp ắcquy cao hoặc thấp |
- |
|||
Battery chager error Lỗi sạc ắcquy |
- |
x |
||
Over or under speed Vượt tốc |
- |
x |
||
Fuel level Mức nhiên liệu |
- |
x |
||
Emergency Stop System Hệ thống dừng khẩn cấp |
- |
Button Nút nhấn |